DDC
| 621.319 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Đức |
Nhan đề
| Các mạch điện bộ trigger đếm số. Tập 1 / Nguyễn Minh Đức |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,2004 |
Mô tả vật lý
| 194 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách mạch điện tử ứng dụng dùng cho các trường dạy nghề và trung cấp Kỹ thuật điện - điện tử |
Tóm tắt
| Giới thiệu về đặc tính nguyên lý và cấu tạo của các mạch điện triger, giới thiệu các loại mạch triger thông dụng như : mạch đếm số, cung cấp các ví dụ cụ thể có tính thực dụng và rất thú vị để hướng dẫn phương pháp điều chỉnh , lắp ráp, chọn lựa linh kiện và các điểm cần chú ý khi chế tạo một số mạch thực dụng áp dụng mạch điện triger |
Từ khóa tự do
| Điện-Mạch |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU(1): V000566 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(9): V000559-65, V000567-8 |
|
000
| 01113nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 348 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 371 |
---|
005 | 201906081058 |
---|
008 | 070115s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608105811|bnhungtth|c20190608105518|dnhungtth|y20070115085200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.319|bN5764Đ |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh Đức |
---|
245 | 10|aCác mạch điện bộ trigger đếm số.|nTập 1 /|cNguyễn Minh Đức |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh,|c2004 |
---|
300 | |a194 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách mạch điện tử ứng dụng dùng cho các trường dạy nghề và trung cấp Kỹ thuật điện - điện tử |
---|
520 | |aGiới thiệu về đặc tính nguyên lý và cấu tạo của các mạch điện triger, giới thiệu các loại mạch triger thông dụng như : mạch đếm số, cung cấp các ví dụ cụ thể có tính thực dụng và rất thú vị để hướng dẫn phương pháp điều chỉnh , lắp ráp, chọn lựa linh kiện và các điểm cần chú ý khi chế tạo một số mạch thực dụng áp dụng mạch điện triger |
---|
653 | 4|aĐiện|xMạch |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(1): V000566 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(9): V000559-65, V000567-8 |
---|
890 | |a10|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000559
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000560
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000561
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000562
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000563
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V000564
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V000565
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V000566
|
Q12_Kho Lưu
|
621.319 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V000567
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V000568
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|