DDC
| 621.39 |
Tác giả CN
| Phạm, Thanh Bình. |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ thuật màn hình máy tính : Dùng trong các trường THCN / Phạm Thanh Bình, Đặng Trần Đức. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. :Nxb. Hà Nội , 2007 |
Mô tả vật lý
| 236 tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số nội dung cơ bản về lý thuyết truyền hình đen trắng, truyền hình màu và màn hình máy tính của các thiết bị công dụng có sử dụng đèn tia điện tử. Đồng thời giới thiệu về đặc điểm và công nghệ của màn hình LCD. |
Từ khóa tự do
| Tin học-Máy vi tính-Màn hình |
Từ khóa tự do
| Vô tuyến truyền hình |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Trần Đức. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU_GT(4): V016400-1, VM002718, VM002721 |
|
000
| 01047nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3477 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4302 |
---|
005 | 202204200928 |
---|
008 | 090527s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420092813|bbacntp|c20180825025421|dlongtd|y20090527145700|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.39|bP5369B|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Thanh Bình. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Kỹ thuật màn hình máy tính :|bDùng trong các trường THCN /|cPhạm Thanh Bình, Đặng Trần Đức. |
---|
260 | |aHà Nội. :|bNxb. Hà Nội , 2007 |
---|
300 | |a236 tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số nội dung cơ bản về lý thuyết truyền hình đen trắng, truyền hình màu và màn hình máy tính của các thiết bị công dụng có sử dụng đèn tia điện tử. Đồng thời giới thiệu về đặc điểm và công nghệ của màn hình LCD. |
---|
653 | 17|aTin học|xMáy vi tính|xMàn hình |
---|
653 | 27|aVô tuyến truyền hình |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aĐặng, Trần Đức. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU_GT|j(4): V016400-1, VM002718, VM002721 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016400
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.39 P5369B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016401
|
Q12_Kho Lưu
|
621.39 P5369B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
VM002718
|
Q12_Kho Lưu
|
621.39 P5369B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM002721
|
Q12_Kho Lưu
|
621.39 P5369B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|