DDC
| 380.1 |
Tác giả CN
| Ngô, Thị Thu Hiền. |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Anh chăm sóc khách hàng : Dùng trong các trường THCN = Customers services / Ngô Thị Thu Hiền, Đỗ Thị Kim Oanh. |
Nhan đề khác
| Customers services |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. :Nxb. Hà Nội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 95 tr. : ; 24cm. |
Tóm tắt
| Các bài đọc hiểu, từ vựng, các bài thảo luận và bài tập tiếng Anh về những chủ đề dịch vụ chăm sóc khách hàng dành cho sinh viên ngành kinh tế thương mại. |
Từ khóa tự do
| Thương Mại |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ thương mại |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Kim Oanh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKINH TE_GT(1): V016411 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKINH TE_GT(1): VM002729 |
|
000
| 00953nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3475 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4300 |
---|
005 | 202001021006 |
---|
008 | 090527s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102100613|bquyennt|c20190524102231|dsvthuctap8|y20090527135900|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a380.1|bN5762H|221 |
---|
100 | 1|aNgô, Thị Thu Hiền. |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Anh chăm sóc khách hàng : Dùng trong các trường THCN =|bCustomers services /|cNgô Thị Thu Hiền, Đỗ Thị Kim Oanh. |
---|
246 | 01|aCustomers services |
---|
260 | |aHà Nội. :|bNxb. Hà Nội, 2006 |
---|
300 | |a95 tr. : ; |c24cm. |
---|
520 | |aCác bài đọc hiểu, từ vựng, các bài thảo luận và bài tập tiếng Anh về những chủ đề dịch vụ chăm sóc khách hàng dành cho sinh viên ngành kinh tế thương mại. |
---|
653 | 17|aThương Mại |
---|
653 | 27|aAnh ngữ thương mại |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 1|aĐỗ, Thị Kim Oanh. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE_GT|j(1): V016411 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE_GT|j(1): VM002729 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016411
|
Q12_Kho Lưu
|
380.1 N5762H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
VM002729
|
Q12_Kho Lưu
|
380.1 N5762H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|