DDC
| 615.18 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thúy Dần |
Nhan đề
| Giáo trình bảo quản thuốc và dụng cụ y tế : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thúy Dần, Lê Thị Hải Yến. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 96 tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức cơ bản về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thuốc và dụng cụ y tế, các phương pháp bảo quản các dạng thuốc và dụng cụ y tế thông thường. |
Từ khóa tự do
| Thuốc chữa bệnh-Bảo quản |
Từ khóa tự do
| Dược phẩm |
Từ khóa tự do
| Dụng cụ y tế-Bảo quản |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hải Yến. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(4): V016396-9 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(6): VM002712-7 |
|
000
| 00919nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3468 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4293 |
---|
005 | 202204150929 |
---|
008 | 090527s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415092947|bbacntp|c20210203140437|dnghiepvu|y20090527091100|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.18|bN5764D|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thúy Dần |
---|
245 | 10|aGiáo trình bảo quản thuốc và dụng cụ y tế :|bDùng trong các trường THCN /|cNguyễn Thúy Dần, Lê Thị Hải Yến. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2007 |
---|
300 | |a96 tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aCung cấp các kiến thức cơ bản về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thuốc và dụng cụ y tế, các phương pháp bảo quản các dạng thuốc và dụng cụ y tế thông thường. |
---|
653 | 17|aThuốc chữa bệnh|xBảo quản |
---|
653 | 27|aDược phẩm |
---|
653 | 27|aDụng cụ y tế|xBảo quản |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aLê, Thị Hải Yến. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(4): V016396-9 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(6): VM002712-7 |
---|
890 | |a10|b59|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016396
|
Q4_Kho Mượn
|
615.18 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016397
|
Q4_Kho Mượn
|
615.18 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016398
|
Q4_Kho Mượn
|
615.18 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016399
|
Q4_Kho Mượn
|
615.18 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM002712
|
Q12_Kho Mượn_01
|
615.18 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002713
|
Q12_Kho Lưu
|
615.18 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002714
|
Q12_Kho Lưu
|
615.18 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002715
|
Q12_Kho Lưu
|
615.18 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002716
|
Q4_Kho Mượn
|
615.18 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002717
|
Q4_Kho Mượn
|
615.18 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|