DDC
| 647.95 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hồng Ngọc. |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết kỹ thuật phục vụ bàn : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. :Nxb. Hà nôi, 2008 |
Mô tả vật lý
| 253 tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Cung Cấp các kiến thức cơ bản và có hệ thống về nghiệp vụ, phục vụ bàn trong khách sạn, nhà hàng. Đồng thời khái quát các kỹ năng, thao tác cách giao tiếp và ứng xử trong qúa trình phục vụ bàn. |
Từ khóa tự do
| Khách sạn-Phục vụ bàn |
Từ khóa tự do
| Nhà hàng-Phục vụ bàn |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtQTRI_VPHONG_GT(2): VM002936-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuQTRI_VPHONG_GT(1): VM002935 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG_GT(1): VM002938 |
|
000
| 00922nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3467 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4292 |
---|
005 | 202205071127 |
---|
008 | 090527s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220507112702|bquyennt|c20200921160547|dtainguyendientu|y20090527084700|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a647.95|bN5764NG|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Hồng Ngọc. |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết kỹ thuật phục vụ bàn :|bDùng trong các trường THCN /|cNguyễn Thị Hồng Ngọc |
---|
260 | |aHà Nội. :|bNxb. Hà nôi, 2008 |
---|
300 | |a253 tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aCung Cấp các kiến thức cơ bản và có hệ thống về nghiệp vụ, phục vụ bàn trong khách sạn, nhà hàng. Đồng thời khái quát các kỹ năng, thao tác cách giao tiếp và ứng xử trong qúa trình phục vụ bàn. |
---|
653 | 17|aKhách sạn|xPhục vụ bàn |
---|
653 | 17|aNhà hàng|xPhục vụ bàn |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cQTRI_VPHONG_GT|j(2): VM002936-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG_GT|j(1): VM002935 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG_GT|j(1): VM002938 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/3467_giaotrinhlythuyetkythuatphucvuban_k_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b9|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
VM002935
|
Q12_Kho Lưu
|
647.95 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
VM002936
|
Kho Sách mất
|
647.95 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
VM002937
|
Kho Sách mất
|
647.95 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM002938
|
Q12_Kho Mượn_01
|
647.95 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|