DDC
| 615.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thúy Dần. |
Nhan đề
| Giáo trình dược liệu : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thúy Dần, Ma Thị Hằng Nga |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Hà Nội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu lý thuyết những kiến thức cơ bản của dược liệu: kỹ thuật thu hái, phơi sấy, chế biến, bảo quản; Thành phần và tác dụng của các nhóm hợp chất có trong dược liệu; Tác dụng chữa bệnh của các loại dược liệu |
Từ khóa tự do
| Y học-Dược liệu |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Ma, Thị Hằng Nga |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thi Thanh Tâm. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(4): V016452-5 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE_GT(6): VM002778-83 |
|
000
| 00911nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3460 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4284 |
---|
005 | 202204150929 |
---|
008 | 090526s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415092929|bbacntp|c20210203142731|dnghiepvu|y20090526140600|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.3|bN5764D|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thúy Dần. |
---|
245 | 10|aGiáo trình dược liệu :|bDùng trong các trường THCN /|cNguyễn Thúy Dần, Ma Thị Hằng Nga |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Hà Nội, |c2007 |
---|
300 | |a243 tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu lý thuyết những kiến thức cơ bản của dược liệu: kỹ thuật thu hái, phơi sấy, chế biến, bảo quản; Thành phần và tác dụng của các nhóm hợp chất có trong dược liệu; Tác dụng chữa bệnh của các loại dược liệu |
---|
653 | 17|aY học|xDược liệu |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aMa, Thị Hằng Nga |
---|
700 | 1|aPhan, Thi Thanh Tâm. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(4): V016452-5 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE_GT|j(6): VM002778-83 |
---|
890 | |a10|b114|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016452
|
Q4_Kho Mượn
|
615.3 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016453
|
Q4_Kho Mượn
|
615.3 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016454
|
Q4_Kho Mượn
|
615.3 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016455
|
Q4_Kho Mượn
|
615.3 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM002778
|
Q4_Kho Mượn
|
615.3 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002779
|
Q4_Kho Mượn
|
615.3 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002780
|
Q4_Kho Mượn
|
615.3 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:04-02-2014
|
|
|
8
|
VM002781
|
Q4_Kho Mượn
|
615.3 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002782
|
Q4_Kho Mượn
|
615.3 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002783
|
Q4_Kho Mượn
|
615.3 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|