DDC
| 671.52 |
Tác giả CN
| Phạm, Xuân Hồng. |
Nhan đề
| Giáo trình thực tập qua ban hàn : Dùng trong các trường THCN / Phạm Xuân Hồng |
Thông tin xuất bản
| Hà nội. :Nxb. Hà Nội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 41 tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội quy - quy định về kỹ thuật an toàn trong xưởng hàn, các thiết bị hàn điện: Hồ quang - điện cực hàn - kỹ thuật hàn. Đồng thời khái quát một số ứng dụng biến dạng trong hàn, các khuyết tật mối hàn và một số phương pháp kiểm tra. |
Từ khóa tự do
| Công nghệ hàn |
Từ khóa tự do
| Cơ khí-Thiết kế |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKTHUAT_ЬLUC_GT(9): V016749-51, V016971-2, VM003468-71 |
|
000
| 00916nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3456 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4280 |
---|
005 | 202204141407 |
---|
008 | 090526s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414140744|bbacntp|c20180825025414|dlongtd|y20090526110300|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a671.52|bP5369H|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Xuân Hồng. |
---|
245 | 10|aGiáo trình thực tập qua ban hàn :|bDùng trong các trường THCN /|cPhạm Xuân Hồng |
---|
260 | |aHà nội. :|bNxb. Hà Nội, 2007 |
---|
300 | |a41 tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội quy - quy định về kỹ thuật an toàn trong xưởng hàn, các thiết bị hàn điện: Hồ quang - điện cực hàn - kỹ thuật hàn. Đồng thời khái quát một số ứng dụng biến dạng trong hàn, các khuyết tật mối hàn và một số phương pháp kiểm tra. |
---|
653 | 17|aCông nghệ hàn |
---|
653 | 27|aCơ khí|xThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKTHUAT_ЬLUC_GT|j(9): V016749-51, V016971-2, VM003468-71 |
---|
890 | |a9|b31|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016749
|
Q12_Kho Lưu
|
671.52 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016750
|
Q12_Kho Lưu
|
671.52 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016751
|
Q12_Kho Lưu
|
671.52 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016971
|
Q12_Kho Lưu
|
671.52 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM003468
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.52 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM003469
|
Q12_Kho Lưu
|
671.52 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM003470
|
Q12_Kho Lưu
|
671.52 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM003471
|
Q12_Kho Lưu
|
671.52 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V016972
|
Q12_Kho Lưu
|
671.52 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|