DDC
| 332 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tiến |
Nhan đề
| Giáo trình tài chính - Tiền tệ - Ngân hàng : Dành cho các trường đại học / Nguyễn Văn Tiến |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2009 |
Mô tả vật lý
| 659 tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Khái quát hóa một cách logic, có hệ thống các cơ sở lý luận về các phạm trù tài chính, tiền tệ và ngân hàng trong điều kiện kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế. Đưa ra từng định nghĩa, từng nội dung, từng hiện tượng được giải thích, phân tích một cách rõ ràng, mạch lạc. Ngoài ra còn có các ví dụ, tình huống sinh động và trực quan nhằm giúp người đọc hiểu rõ các vấn đề đề cập trong tài liệu. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế tài chính-Tiền tệ-Ngân hàng |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKK_01/2018(2): V016337, V016339 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKINH TE(3): VM002522, VM002532-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKINH TE_GT(1): VM002541 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TCNH_GT(24): V016331-6, V016338, V016340, VM002523-31, VM002534-40 |
|
000
| 01117nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3448 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4267 |
---|
008 | 090518s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025410|blongtd|y20090518160200|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332|bN5764T|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Tiến |
---|
245 | 10|aGiáo trình tài chính - Tiền tệ - Ngân hàng :|bDành cho các trường đại học /|cNguyễn Văn Tiến |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2009 |
---|
300 | |a659 tr. ;|c21cm. |
---|
520 | |aKhái quát hóa một cách logic, có hệ thống các cơ sở lý luận về các phạm trù tài chính, tiền tệ và ngân hàng trong điều kiện kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế. Đưa ra từng định nghĩa, từng nội dung, từng hiện tượng được giải thích, phân tích một cách rõ ràng, mạch lạc. Ngoài ra còn có các ví dụ, tình huống sinh động và trực quan nhằm giúp người đọc hiểu rõ các vấn đề đề cập trong tài liệu. |
---|
653 | 17|aKinh tế tài chính|xTiền tệ|xNgân hàng |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKK_01/2018|j(2): V016337, V016339 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(3): VM002522, VM002532-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE_GT|j(1): VM002541 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH_GT|j(24): V016331-6, V016338, V016340, VM002523-31, VM002534-40 |
---|
890 | |a30|b305|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016331
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016332
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016333
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016334
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V016335
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V016336
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V016337
|
Q12_Kho Lưu
|
332 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V016338
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V016339
|
Q12_Kho Lưu
|
332 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V016340
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|