DDC
| 332.042 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tiến |
Nhan đề
| Tài chính quốc tế hiện đại trong nền kinh tế mở : Đánh giá chính sách tỷ giá của Việt Nam sau 20 năm đổi mới / Nguyễn Văn Tiến |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 4. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 903 tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức từ nền tảng đến những kiến thức có tính cốt lõi, chuyên sâu về lý thuyết tỷ giá. Ngoài ra còn cung cấp các kiến thức về nghiệp vụ ngoại hối phái sinh, hệ thống tiền tệ quốc tế, hệ thống tiền tệ Châu Âu và liên minh tiền tệ Châu Âu, khủng hoảng nợ quốc tế,... Và đánh giá chính sách tỷ giá của Việt Nam sau 20 năm đổi mới. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế quốc tế |
Từ khóa tự do
| Tài chính-Quốc tế |
Từ khóa tự do
| Chính sách tỷ giá-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTCNH(2): V016330, VM002550 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TCNH(13): V016326-9, VM002542-9, VM002551 |
|
000
| 01172nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3447 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4266 |
---|
008 | 090518s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025410|blongtd|y20090518154700|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.042|bN5764T|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Tiến |
---|
245 | 10|aTài chính quốc tế hiện đại trong nền kinh tế mở :|bĐánh giá chính sách tỷ giá của Việt Nam sau 20 năm đổi mới /|cNguyễn Văn Tiến |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 4. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a903 tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức từ nền tảng đến những kiến thức có tính cốt lõi, chuyên sâu về lý thuyết tỷ giá. Ngoài ra còn cung cấp các kiến thức về nghiệp vụ ngoại hối phái sinh, hệ thống tiền tệ quốc tế, hệ thống tiền tệ Châu Âu và liên minh tiền tệ Châu Âu, khủng hoảng nợ quốc tế,... Và đánh giá chính sách tỷ giá của Việt Nam sau 20 năm đổi mới. |
---|
653 | 17|aKinh tế quốc tế |
---|
653 | 17|aTài chính|xQuốc tế |
---|
653 | 27|aChính sách tỷ giá|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTCNH|j(2): V016330, VM002550 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(13): V016326-9, VM002542-9, VM002551 |
---|
890 | |a15|b149|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016326
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016327
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016328
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016329
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V016330
|
Q12_Kho Lưu
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002542
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002543
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002544
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002545
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002547
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|