DDC
| 380.01 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tiến |
Nhan đề
| Cẩm nang tài trợ thương mại quốc tế : Cập nhật UCP 600 & ISBP 681 (sách chuyên khảo) / Nguyễn Văn Tiến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2008 |
Mô tả vật lý
| 1057 tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản, toàn diện và chuyên sâu; có tính lý luận và thực tiễn về lĩnh vực thương mại quốc tế thông qua các nội dung: cơ sở tài chính thương mại quốc tế, nghiệp vụ thanh toán quốc tế, nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối, nghiệp vụ tài trợ chuyên biệt. Với phơng pháp tiếp cận có hệ thống, tịnh tiến từ đơn giản đến phức tạp, từ lý luận đến thực tiễn. |
Từ khóa tự do
| Thương mại Quốc tế |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTCNH(15): V016311-5, VM002512-21 |
|
000
| 01058nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3446 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 4265 |
---|
005 | 202006110917 |
---|
008 | 090518s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200611091726|bdinhnt|c20180825025409|dlongtd|y20090518152500|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a380.01|bN5764T|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Tiến |
---|
245 | 10|aCẩm nang tài trợ thương mại quốc tế :|bCập nhật UCP 600 & ISBP 681 (sách chuyên khảo) /|cNguyễn Văn Tiến |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2008 |
---|
300 | |a1057 tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản, toàn diện và chuyên sâu; có tính lý luận và thực tiễn về lĩnh vực thương mại quốc tế thông qua các nội dung: cơ sở tài chính thương mại quốc tế, nghiệp vụ thanh toán quốc tế, nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối, nghiệp vụ tài trợ chuyên biệt. Với phơng pháp tiếp cận có hệ thống, tịnh tiến từ đơn giản đến phức tạp, từ lý luận đến thực tiễn. |
---|
653 | 17|aThương mại Quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(15): V016311-5, VM002512-21 |
---|
890 | |a15|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016311
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.01 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016312
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.01 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016313
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.01 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016314
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.01 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V016315
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.01 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002512
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.01 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002513
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.01 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002514
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.01 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002515
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.01 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002516
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.01 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|