DDC
| 332.456 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tiến |
Nhan đề
| Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối : Dành cho các trường đại học / Nguyễn Văn Tiến |
Lần xuất bản
| Đã được bổ sung và chỉnh sửa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống Kê,2008 |
Mô tả vật lý
| 507 tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức về thị trường ngoại hối, những vấn đề cơ bản trong kinh doanh ngoại hối, giao dịch ngoại hối giao ngày, giao dịch ngoại hối kỳ hạn, giao dịch hoán đổi ngoại hối, ... và thị trường ngoại hối Việt Nam - Vinaforex. Với cách tiếp cận tịnh tiến, trong mỗi chương đều trình bày các tình huống áp dụng sát thực tế, với kiến thức và kỹ năng giao dịch ngoại hối một cách toàn diện, hiện đại và có hệ thống. |
Từ khóa tự do
| Tài chính-Tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Thị trường ngoại hối-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTCNH_GT(2): V016306, VM002610 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TCNH_GT(26): V016301-5, V016307-10, VM002592-7, VM002599-602, VM002604-9, VM002611 |
|
000
| 01182nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3443 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4262 |
---|
008 | 090518s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025406|blongtd|y20090518142000|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.456|bN5764T|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Tiến |
---|
245 | 10|aGiáo trình nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối :|bDành cho các trường đại học /|cNguyễn Văn Tiến |
---|
250 | |aĐã được bổ sung và chỉnh sửa |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2008 |
---|
300 | |a507 tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức về thị trường ngoại hối, những vấn đề cơ bản trong kinh doanh ngoại hối, giao dịch ngoại hối giao ngày, giao dịch ngoại hối kỳ hạn, giao dịch hoán đổi ngoại hối, ... và thị trường ngoại hối Việt Nam - Vinaforex. Với cách tiếp cận tịnh tiến, trong mỗi chương đều trình bày các tình huống áp dụng sát thực tế, với kiến thức và kỹ năng giao dịch ngoại hối một cách toàn diện, hiện đại và có hệ thống. |
---|
653 | 17|aTài chính|xTiền tệ |
---|
653 | 27|aThị trường ngoại hối|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTCNH_GT|j(2): V016306, VM002610 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH_GT|j(26): V016301-5, V016307-10, VM002592-7, VM002599-602, VM002604-9, VM002611 |
---|
890 | |a28|b549|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016301
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.456 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016302
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.456 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016303
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.456 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016304
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.456 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V016305
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.456 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V016306
|
Q12_Kho Lưu
|
332.456 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V016307
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.456 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V016308
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.456 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V016309
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.456 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V016310
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.456 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|