DDC
| 332.456 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tiến |
Nhan đề
| Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối / Nguyễn Văn Tiến |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2006 |
Mô tả vật lý
| 691 tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức và kỹ năng giao dịch ngoại hối một cách toàn diện, hiện đại và có hệ thống. Với các kiến thức về thị trường ngoại hối - Forex, thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối Mỹ và xu hướng của Forex quốc tế, những vấn đề cơ bản trong kinh doanh ngoại hối,...kinh doanh trên Interbank và thị trường ngoại hối Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thị trường ngoại hối |
Từ khóa tự do
| Tài chính-Tiền tệ |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(5): V016341-2, V016344, VM002504, VM002506 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(10): V016343, V016345, VM002502-3, VM002505, VM002507-11 |
|
000
| 01078nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3442 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4261 |
---|
008 | 090518s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025405|blongtd|y20090518140400|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.456|bN5764T|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Tiến |
---|
245 | 10|aCẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối /|cNguyễn Văn Tiến |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2006 |
---|
300 | |a691 tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức và kỹ năng giao dịch ngoại hối một cách toàn diện, hiện đại và có hệ thống. Với các kiến thức về thị trường ngoại hối - Forex, thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối Mỹ và xu hướng của Forex quốc tế, những vấn đề cơ bản trong kinh doanh ngoại hối,...kinh doanh trên Interbank và thị trường ngoại hối Việt Nam |
---|
653 | 17|aThị trường ngoại hối |
---|
653 | 27|aTài chính|xTiền tệ |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(5): V016341-2, V016344, VM002504, VM002506 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(10): V016343, V016345, VM002502-3, VM002505, VM002507-11 |
---|
890 | |a15|b188|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016341
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.456 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016342
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.456 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016343
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.456 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016344
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.456 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V016345
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.456 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002502
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.456 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002503
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.456 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002504
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.456 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002505
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.456 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002506
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.456 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|