DDC
| 332.042 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tiến |
Nhan đề
| Cẩm nang thanh toán quốc tế bằng L/C: UCP 600 (Song ngữ Anh - Việt) / Nguyễn Văn Tiến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2007 |
Mô tả vật lý
| 634 tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức về ký kết hợp đồng ngoại thương, các phương thức thanh toán quốc tế, các kiến thức từ lý luận đến thực tiễn thực hành nghiệp vụ giao dịch L/C và cập nhật UCP 600. Ngoài ra tài liệu còn đưa ra một số tình huống và câu hỏi thực hành. |
Từ khóa tự do
| Thanh toán quốc tế |
Từ khóa tự do
| Giao dịch L/C |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcKINH TE(3): V016297, V016299, VM002488 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTCNH(12): V016296, V016298, V016300, VM002482-7, VM002489-91 |
|
000
| 00956nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3440 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4259 |
---|
008 | 090518s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025404|blongtd|y20090518111400|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.042|bN5764T|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Tiến |
---|
245 | 10|aCẩm nang thanh toán quốc tế bằng L/C:|bUCP 600 (Song ngữ Anh - Việt) /|cNguyễn Văn Tiến |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a634 tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức về ký kết hợp đồng ngoại thương, các phương thức thanh toán quốc tế, các kiến thức từ lý luận đến thực tiễn thực hành nghiệp vụ giao dịch L/C và cập nhật UCP 600. Ngoài ra tài liệu còn đưa ra một số tình huống và câu hỏi thực hành. |
---|
653 | 17|aThanh toán quốc tế |
---|
653 | 27|aGiao dịch L/C |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cKINH TE|j(3): V016297, V016299, VM002488 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(12): V016296, V016298, V016300, VM002482-7, VM002489-91 |
---|
890 | |a15|b112|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016296
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016297
|
Q7_Kho Mượn
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016298
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016299
|
Q7_Kho Mượn
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V016300
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002482
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002483
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002484
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002485
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002486
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|