DDC
| 332.042 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tiến |
Nhan đề
| Giáo trình thanh toán quốc tế : Dành cho các trường đại học / Nguyễn Văn Tiến |
Lần xuất bản
| Đã được bổ sung và cập nhật |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống Kê,2008 |
Mô tả vật lý
| 591tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức mới nhất về nghiệp vụ thanh toán quốc tế nói chung như : Hợp đồng ngoại thương, chứng từ thương mại, phương tiện thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nhờ thu và đặc biệt là toàn bộ quy trình giao dịch L/C được phân tích trên nền tảng của UCP600. |
Từ khóa tự do
| Thanh toán quốc tế |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKINH TE_GT(2): V016325, VM002569 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(9): V016317, V016319, V016322, VM002554, VM002556-7, VM002562, VM002565, VM002567 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TCNH_GT(19): V016316, V016318, V016320-1, V016323-4, VM002552-3, VM002555, VM002558-61, VM002563-4, VM002566, VM002568, VM002570-1 |
|
000
| 01018nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3439 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4258 |
---|
005 | 201912271521 |
---|
008 | 090518s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191227152158|bquyennt|c20190524101657|dsvthuctap8|y20090518104500|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.042|bN5764T|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Tiến |
---|
245 | 10|aGiáo trình thanh toán quốc tế :|bDành cho các trường đại học /|cNguyễn Văn Tiến |
---|
250 | |aĐã được bổ sung và cập nhật |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2008 |
---|
300 | |a591tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức mới nhất về nghiệp vụ thanh toán quốc tế nói chung như : Hợp đồng ngoại thương, chứng từ thương mại, phương tiện thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nhờ thu và đặc biệt là toàn bộ quy trình giao dịch L/C được phân tích trên nền tảng của UCP600. |
---|
653 | 17|aThanh toán quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE_GT|j(2): V016325, VM002569 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(9): V016317, V016319, V016322, VM002554, VM002556-7, VM002562, VM002565, VM002567 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH_GT|j(19): V016316, V016318, V016320-1, V016323-4, VM002552-3, VM002555, VM002558-61, VM002563-4, VM002566, VM002568, VM002570-1 |
---|
890 | |a30|b453|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016316
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016317
|
Q12_Kho Lưu
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016318
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016319
|
Q12_Kho Lưu
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V016320
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:09-04-2019
|
|
|
6
|
V016321
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V016322
|
Q12_Kho Lưu
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V016323
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V016324
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V016325
|
Q12_Kho Lưu
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|