|
000
| 00945nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 3429 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4248 |
---|
005 | 202001031000 |
---|
008 | 090514s2004 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471649953 |
---|
039 | |a20200103100009|bquyennt|c20180825025401|dlongtd|y20090514134800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a658.155|bT761|221 |
---|
100 | 1|aTracy, John A. |
---|
245 | 10|aHow to manage profit and cash flow :|bMining the numbers for gold /|cJohn A. Tracy, Tage C. Tracy |
---|
260 | |aNew Jersey :|bJohn Wiley & Sons,|c2004 |
---|
300 | |a234 p. ;|c18 x 25 cm. |
---|
500 | |a"For entrepreneurs, managers, and business owners"--Cover. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
653 | 17|aCash management |
---|
653 | 17|aProfit|xManagement |
---|
653 | 17|aQuản lý|xtiền mặt |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aTracy, Tage C. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(1): N000600 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000600
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.155 T761
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|