|
000
| 00829nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3428 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4247 |
---|
008 | 090514s2004 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072830662 |
---|
039 | |a20180825025401|blongtd|y20090514095500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a006.6|bH1115|221 |
---|
100 | 1|aHaag, Stephen |
---|
245 | 10|aMicrosoft office PowerPoint 2003 :|bBrief /|cStephan Haag, ... |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill/Technology education,|c2004 |
---|
300 | |axxi ;|c 24 cm. |
---|
653 | 17|aMicrosoft PowerPoint |
---|
653 | 17|aPowerPoint |
---|
653 | 27|aComputer graphics |
---|
653 | 27|aĐồ họa|xPhần mềm trình diễn |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aPerry, James |
---|
700 | 1|aPhillips, Amy |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N000608 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000608
|
Q7_Kho Mượn
|
006.6 H1115
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|