|
000
| 00929nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 3425 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4244 |
---|
005 | 202001030959 |
---|
008 | 090513s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072991054 |
---|
039 | |a20200103095945|bquyennt|c20200103095924|dquyennt|y20090513163800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a658.15|bF9812|221 |
---|
245 | 10|aFundamental managerial accounting concepts /|cThomas P. Edmonds, ... [et at.] |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw Hill/Irwin,|c2006 |
---|
300 | |axxxii, ; |c654 p. ;|c29 cm. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
653 | 17|aManagerial accounting |
---|
653 | 17|aQuản trị|xTài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 1|aEdmonds, Cindy D. |
---|
700 | 1|aEdmonds, Thomas P. |
---|
700 | 1|aTsay, Bor Yi |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKINH TE|j(1): N000595 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000595
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 F9812
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|