|
000
| 00862nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3424 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4243 |
---|
005 | 202001030958 |
---|
008 | 090513s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072978694 |
---|
039 | |a20200103095904|bquyennt|c20180825025359|dlongtd|y20090513154800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a327|bR862|221 |
---|
100 | 1|aRourke, John T.,|d1945 - |
---|
245 | 10|aInternational politics on the world stage, brief /|cJohn T. Rourke, Mark A. Boyer |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw Hill,|c2005 |
---|
300 | |axviii, 426 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
653 | 17|aInternational relations |
---|
653 | 17|aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | 27|aWorld politics |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 1|aBoyer, Mark A. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cCTRI_XHOI|j(1): N000599 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000599
|
Q12_Kho Mượn_02
|
327 R862
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|