|
000
| 00790nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3422 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4241 |
---|
008 | 090513s2004 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a007283076X |
---|
039 | |a20180825025359|blongtd|y20090513150800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a005.75|bH1115|221 |
---|
100 | 1|aHaag, Stephen |
---|
245 | 10|aMicrosoft office access 2003 :|bComplete /|cStephan Haag, ... |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill/Technology education,|c2004 |
---|
300 | |axxiii ;|c 24 cm. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
653 | 17|aDatabase management |
---|
653 | 17|aMicrosoft Access |
---|
653 | 17|aQuản trị dữ liệu |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 1|aPerry, James |
---|
700 | 1|aWells, Merrill |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(1): N000594 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000594
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.75 H1115
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|