|
000
| 00736nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3419 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4238 |
---|
005 | 202001030958 |
---|
008 | 090513s2001 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471181528 |
---|
039 | |a20200103095845|bquyennt|c20180825025358|dlongtd|y20090513092500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a332.6|bS8227|221 |
---|
100 | 1|aSteinhardt, Michael |
---|
245 | 10|aNo null :|bMy life in and out of markets /|cMichael Steinhardt |
---|
260 | |aNew York :|bJohn Wiley & Sons,|c2001 |
---|
300 | |ax, 289 p. ;|c23cm. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
653 | 17|aInvestments|zUnited States |
---|
653 | 17|aĐầu tư|zHoa Kỳ |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKINH TE|j(1): N000603 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000603
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.6 S8227
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào