|
000
| 00738nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3415 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4234 |
---|
008 | 090512s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072982861 |
---|
039 | |a20180825025355|blongtd|y20090512135600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a808.042|bM6471|221 |
---|
100 | 1|aMiller, Robert Keith |
---|
245 | 10|aMotives for writing /|cRobert Keith Miller |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw Hill,|c2005 |
---|
300 | |axxvi, 710 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes index |
---|
653 | 17|aAnh ngữ|xtu từ học |
---|
653 | 17|aEnglish language|xrhetoric|xproblems, exercises |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(2): N000610, N000615 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000615
|
Q7_Kho Mượn
|
808.042 M6471
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000610
|
Q7_Kho Mượn
|
808.042 M6471
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|