|
000
| 00669nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3414 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4233 |
---|
005 | 202001030957 |
---|
008 | 090512s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471668117 |
---|
039 | |a20200103095740|bquyennt|c20180825025355|dlongtd|y20090512133500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a658.4|bT481|221 |
---|
100 | 1|aThomsett, Michael C. |
---|
245 | 10|aGetting started in six sigma /|cMichael C. Thomsett |
---|
260 | |aNew Jersey :|bJohn Wiley & Sons,|c2005 |
---|
300 | |a213 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 17|aQuản trị |
---|
653 | 17|aTotal quality management |
---|
653 | 27|aSix sigma |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N000616 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000616
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 T481
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào