ISBN
| 0072883979 |
DDC
| 781.17 |
Tác giả CN
| Ferris, Jean |
Nhan đề
| Music : The art of listening / Jean Ferris |
Lần xuất bản
| 6th ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston :McGraw Hill,2003 |
Mô tả vật lý
| xxxiv, 425 p. ;26 cm. +1 CD (NTTC110008764) |
Từ khóa tự do
| Music appreciation |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02TKHAO_GTRI(2): N000626, N000631 |
|
000
| 00693nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3408 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4227 |
---|
008 | 090511s2003 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072883979 |
---|
039 | |a20180825025353|blongtd|y20090511154600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a781.17|bF394|221 |
---|
100 | 1|aFerris, Jean |
---|
245 | 10|aMusic :|bThe art of listening /|cJean Ferris |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw Hill,|c2003 |
---|
300 | |axxxiv, 425 p. ;|c26 cm. +|e1 CD (NTTC110008764) |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
653 | 4|aMusic appreciation |
---|
653 | 4|aÂm nhạc |
---|
691 | |aSư phạm âm nhạc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTKHAO_GTRI|j(2): N000626, N000631 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000631
|
Q12_Kho Mượn_02
|
781.17 F394
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000626
|
Q12_Kho Mượn_02
|
781.17 F394
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào