|
000
| 00798nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3407 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4226 |
---|
008 | 090511s2003 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471226696 |
---|
039 | |a20180825025353|blongtd|y20090511101600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a643.7|bI-726|221 |
---|
100 | 1|aIrwin, Robert,|d1941- |
---|
245 | 10|aImprove the value of your home up to S100,000 :|b50 sure fire techniques and strategies /|cRobert Irwin |
---|
260 | |aNew Jersey :|bJohn Wiley & Sons,|c2003 |
---|
300 | |ax, 230 p. ;|c22 cm. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
653 | 17|aHouse selling |
---|
653 | 17|aNhà ở |
---|
653 | 27|aDwellings|xMaintenance and repair |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aQuản lý đô thị |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cQTRI_VPHONG|j(1): N000613 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000613
|
Q12_Kho Mượn_02
|
643.7 I-726
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|