|
000
| 00940nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 3405 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4223 |
---|
005 | 202204201010 |
---|
008 | 090509s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072986131 |
---|
039 | |a20220420101049|bbacntp|c20200103095259|dquyennt|y20090509143900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a658.151 1|bG2421|222 |
---|
100 | 1|aGarrison, Ray H. |
---|
245 | 10|aWorkbook/study guide for use with managerial accounting /|cRay H. Garrison, Eric W. Noreen, Peter C. Brewer |
---|
246 | 13|aManagerial accounting. |
---|
250 | |a11th. ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw - Hill,|c2006 |
---|
300 | |aiii, 232 p. ;|c28 cm. |
---|
653 | 17|aManagerial accounting |
---|
653 | 17|aKế toán quản trị |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aBrewer, Peter C. |
---|
700 | 1|aNoreen, Eric W. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKINH TE|j(1): N000627 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000627
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.151 1 G2421
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|