ISBN
| 9786040279972 |
DDC
| 915.97 |
Nhan đề
| Địa lí du lịch - Cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam / Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hoà chủ biên, Nguyễn Thị Hoài... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2021 |
Mô tả vật lý
| 543 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lí luận về địa lí du lịch, nhu cầu và tài nguyên du lịch, tổ chức không gian du lịch, chiến lược và quy hoạch phát triển du lịch. Giới thiệu về tài nguyên du lịch và thực tiễn phát triển du lịch ở bảy vùng du lịch ở Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Địa lí-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tuệ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mỹ Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lan Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hoài |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(15): 083656-65, 084144-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 33946 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B42B1C72-6588-403C-80F5-6560710362A6 |
---|
005 | 202403231122 |
---|
008 | 220107s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040279972|c190000 |
---|
039 | |a20240323112208|bquyennt|c20221215142546|dquyennt|y20220107111132|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a915.97|bĐ5361|223 |
---|
245 | |aĐịa lí du lịch - Cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam / |cNguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hoà chủ biên, Nguyễn Thị Hoài... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2021 |
---|
300 | |a543 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 539-543 |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lí luận về địa lí du lịch, nhu cầu và tài nguyên du lịch, tổ chức không gian du lịch, chiến lược và quy hoạch phát triển du lịch. Giới thiệu về tài nguyên du lịch và thực tiễn phát triển du lịch ở bảy vùng du lịch ở Việt Nam |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aĐịa lí|bViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
692 | |aHệ thống di tích lịch sử, văn hóa và danh thắng Việt Nam |
---|
700 | |aNguyễn, Minh Tuệ|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aVũ, Đình Hoà|cTS.|echủ biên |
---|
700 | |aLê, Mỹ Dung|cTS. |
---|
700 | |aNguyễn, Lan Anh|cTS. |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hoài|cTS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): 083656-65, 084144-8 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/900 lichsuvadialy/anhbiasach/33946_dialidulichthumbimage.jpg |
---|
890 | |d0|a15|b16|c0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
083656
|
Q12_Kho Mượn_01
|
915.97 Đ5361
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
083657
|
Q12_Kho Mượn_01
|
915.97 Đ5361
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
083658
|
Q12_Kho Mượn_01
|
915.97 Đ5361
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
083659
|
Q12_Kho Mượn_01
|
915.97 Đ5361
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
083660
|
Q12_Kho Mượn_01
|
915.97 Đ5361
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
083661
|
Q12_Kho Mượn_01
|
915.97 Đ5361
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
083662
|
Q12_Kho Mượn_01
|
915.97 Đ5361
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
083663
|
Q12_Kho Mượn_01
|
915.97 Đ5361
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
083664
|
Q12_Kho Mượn_01
|
915.97 Đ5361
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
083665
|
Q12_Kho Mượn_01
|
915.97 Đ5361
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|