ISBN
| 9786049089831 |
DDC
| 808 |
Tác giả CN
| Emerson, Robert M. |
Nhan đề
| Viết các ghi chép điền dã dân tộc học / Robert M. Emerson, Rachel I. Fretz, Linda L. Shaw ; Ngô Thị Phương Lan, Trương Thị Thu Hằng dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tri thức, 2014 |
Mô tả vật lý
| 354 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Đại học |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Writing ethnographic fieldnotes |
Tóm tắt
| Hướng dẫn các kĩ năng cơ bản trong ghi chép điền dã dân tộc học: tham dự quan sát và ghi chép nhanh tại thực địa; tại bàn viết, tạo cảnh trên trang viết; các mục đích phức hợp và lựa chọn phong cách viết; theo đuổi ý nghĩa của các thành viên; xử lý các ghi chép thực địa như mã hoá và ghi nhớ; viết hoàn chỉnh một tác phẩm miêu tả dân tộc học |
Từ khóa tự do
| Dân tộc học |
Từ khóa tự do
| Điền dã |
Từ khóa tự do
| Ghi chép |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Phương Lan |
Tác giả(bs) CN
| Fretz, Rachel I. |
Tác giả(bs) CN
| Shaw, Linda L. |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Thu Hằng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M000092 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 33939 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1DEDFE69-77CB-4D62-9DE7-FA2CB9339547 |
---|
005 | 202209050856 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049089831|c98000 |
---|
039 | |a20220905085643|bquyennt|y20220106162907|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a808|bE535|223 |
---|
100 | |aEmerson, Robert M. |
---|
245 | |aViết các ghi chép điền dã dân tộc học / |cRobert M. Emerson, Rachel I. Fretz, Linda L. Shaw ; Ngô Thị Phương Lan, Trương Thị Thu Hằng dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bTri thức, |c2014 |
---|
300 | |a354 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Đại học |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Writing ethnographic fieldnotes |
---|
520 | |aHướng dẫn các kĩ năng cơ bản trong ghi chép điền dã dân tộc học: tham dự quan sát và ghi chép nhanh tại thực địa; tại bàn viết, tạo cảnh trên trang viết; các mục đích phức hợp và lựa chọn phong cách viết; theo đuổi ý nghĩa của các thành viên; xử lý các ghi chép thực địa như mã hoá và ghi nhớ; viết hoàn chỉnh một tác phẩm miêu tả dân tộc học |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aDân tộc học |
---|
653 | |aĐiền dã |
---|
653 | |aGhi chép |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aPhương pháp điền dã |
---|
700 | |aNgô, Thị Phương Lan|edịch |
---|
700 | |aFretz, Rachel I. |
---|
700 | |aShaw, Linda L. |
---|
700 | |aTrương, Thị Thu Hằng|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000092 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M000092
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
808 E535
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|