ISBN
| 9786047786039 |
DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Cadiere, Leopold |
Nhan đề
| Văn hoá, tín ngưỡng và thực hành tôn giáo người Việt / Leopold Cadiere ; Đỗ Trinh Huệ biên dịch, bổ chú |
Thông tin xuất bản
| Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2015 |
Mô tả vật lý
| 902tr. : hình vẽ ; 24 cm. |
Phụ chú
| Sách gồm 3 tập: Tập 1-3 |
Tóm tắt
| Giới thiệu về văn hoá, tín ngưỡng và thực hành tôn giáo của người Việt: lễ nghi tôn giáo, tế Nam Giao; lăng mộ, nghi thức tang lễ và một vài sự kiện tôn giáo hoặc ma thuật ở Việt Nam, phép dưỡng nhi ma thuật, tín ngưỡng và ngạn ngữ dân gian, phong tục dân gian. Phân tích về triết lý vũ trụ quan và nhân sinh quan dân gian người Việt; nghệ thuật Huế... |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo |
Từ khóa tự do
| Tập quán |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Trinh Huệ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M000091 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 33937 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 56027272-8EBF-4FE5-8F7E-367556E5DAAE |
---|
005 | 202402221633 |
---|
008 | 240222s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047786039|c395000 |
---|
039 | |a20240222163307|bquyennt|c20220905085059|dquyennt|y20220106143030|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390.09597|bC124|223 |
---|
100 | |aCadiere, Leopold |
---|
245 | |aVăn hoá, tín ngưỡng và thực hành tôn giáo người Việt / |cLeopold Cadiere ; Đỗ Trinh Huệ biên dịch, bổ chú |
---|
260 | |aHuế : |bNxb. Thuận Hóa, |c2015 |
---|
300 | |a902tr. : |bhình vẽ ; |c24 cm. |
---|
500 | |aSách gồm 3 tập: Tập 1-3 |
---|
520 | |aGiới thiệu về văn hoá, tín ngưỡng và thực hành tôn giáo của người Việt: lễ nghi tôn giáo, tế Nam Giao; lăng mộ, nghi thức tang lễ và một vài sự kiện tôn giáo hoặc ma thuật ở Việt Nam, phép dưỡng nhi ma thuật, tín ngưỡng và ngạn ngữ dân gian, phong tục dân gian. Phân tích về triết lý vũ trụ quan và nhân sinh quan dân gian người Việt; nghệ thuật Huế... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aPhong tục |
---|
653 | |aTín ngưỡng |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aTập quán |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |a(MODULE) Tôn giáo, Tín ngưỡng và lễ hội ở Việt Nam |
---|
700 | |aĐỗ, Trinh Huệ |ebiên dịch, bổ chú |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000091 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M000091
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
390.09597 C124
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|