ISBN
| 9786045724460 |
DDC
| 959.77 |
Tác giả CN
| Vũ, Minh Giang |
Nhan đề
| Vùng đất Nam Bộ. T.2, Từ cội nguồn đến thế kỷ VII / Vũ Minh Giang, Nguyễn Việt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2017 |
Mô tả vật lý
| 294 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái lược về vùng đất Nam Bộ từ cội nguồn đến thế kỷ VII. Tiền sử đồng bằng Nam Bộ. Văn minh Óc Eo và đế chế Phù Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nam Bộ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Việt |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 081917-21 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 33920 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D0AD94B1-4D14-49CC-BE47-1649507D151C |
---|
005 | 202205051905 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045724460|c200000 |
---|
039 | |a20220505190513|bnghiepvu|c20220505185726|dnghiepvu|y20220105162234|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.77|bV986|223 |
---|
100 | |aVũ, Minh Giang |
---|
245 | |aVùng đất Nam Bộ. |nT.2, |pTừ cội nguồn đến thế kỷ VII / |cVũ Minh Giang, Nguyễn Việt |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2017 |
---|
300 | |a294 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục; tr. 279-294 |
---|
520 | |aTrình bày khái lược về vùng đất Nam Bộ từ cội nguồn đến thế kỷ VII. Tiền sử đồng bằng Nam Bộ. Văn minh Óc Eo và đế chế Phù Nam |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNam Bộ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aLịch sử hình thành và phát triển vùng đất Nam Bộ |
---|
700 | |aNguyễn, Việt |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 081917-21 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/900 lichsuvadialy/anhbiasach/33920_vungdatnambotap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
081921
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.77 V986
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
081920
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.77 V986
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
081919
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.77 V986
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
081918
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.77 V986
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
081917
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.77 V986
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|