|
000
| 00793nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3392 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4210 |
---|
008 | 090507s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072509791 |
---|
039 | |a20180825025349|blongtd|y20090507090500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a500.2|bK916|221 |
---|
100 | 1|aKrauskopf, Konrad Bates,|d1910-2003 |
---|
245 | 14|aThe physical universe /|cKonrad B. Krauskopf, Arthur Beiser |
---|
250 | |a11th ed. |
---|
260 | |aBocton :|bMcGraw Hill / Higher education,|c2006 |
---|
300 | |axxii, 706 p. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
653 | 17|aKhoa học hình thể |
---|
653 | 17|aPhysical sciences |
---|
653 | 27|aKhoa học trái đất |
---|
691 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aBeiser, Arthur |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKH CO BAN|j(1): N000570 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000570
|
Q12_Kho Mượn_02
|
500.2 K916
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|