ISBN
| 9786045838389 |
DDC
| 338.19 |
Nhan đề
| Lịch sử khai phá vùng đất Nam Bộ / Huỳnh Lứa ... [và nh.ng. khác] chủ biên |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 359 tr. : tranh ảnh ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày mối quan hệ biện chứng có tính quy luật giữa tự nhiên với xã hội, con người. Bằng những diễn biến cụ thể, "Lịch sử khai phá vùng đất Nam Bộ" muốn cung cấp những kiến thức cần thiết cho chúng ta trong việc nghiên cứu, quy hoạch và kế hoạch hóa vùng đất này”. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Đồng bằng sông Mêkông (Việt Nam và Campuchia) |
Từ khóa tự do
| Khía cạnh kinh tế |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quang Minh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Năm |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Lứa |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hữu Nghiêm |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 082260-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 33913 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 991C904A-DEAD-4978-B82C-71AB00346DEC |
---|
005 | 202205060954 |
---|
008 | 220506s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045838389|c90000 |
---|
039 | |a20220506095401|bquyennt|c20220506095304|dquyennt|y20220105143756|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.19|bL698|223 |
---|
245 | |aLịch sử khai phá vùng đất Nam Bộ / |cHuỳnh Lứa ... [và nh.ng. khác] chủ biên |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c2018 |
---|
300 | |a359 tr. : |btranh ảnh ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày mối quan hệ biện chứng có tính quy luật giữa tự nhiên với xã hội, con người. Bằng những diễn biến cụ thể, "Lịch sử khai phá vùng đất Nam Bộ" muốn cung cấp những kiến thức cần thiết cho chúng ta trong việc nghiên cứu, quy hoạch và kế hoạch hóa vùng đất này”. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aViệt Nam. |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aĐồng bằng sông Mêkông (Việt Nam và Campuchia) |
---|
653 | |aKhía cạnh kinh tế |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aLịch sử hình thành và phát triển vùng đất Nam Bộ |
---|
700 | |aLê, Quang Minh |
---|
700 | |aLê, Văn Năm |
---|
700 | |aHuỳnh, Lứa|cPGS.|echủ biên |
---|
700 | |aĐỗ, Hữu Nghiêm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 082260-4 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/33913_lichsukhaiphavungdatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082260
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.19 L698
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
082261
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.19 L698
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
082262
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.19 L698
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
082263
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.19 L698
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
082264
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.19 L698
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|