ISBN
| |
DDC
| 792.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lộc |
Nhan đề
| Nghệ thuật hát bội Việt Nam = Vietnam's hat boi theatre art / Nguyễn Lộc, Võ Văn Tường ; translator by Tran Kim Ngoc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa, 1994 |
Mô tả vật lý
| 218 tr. : minh họa (1 phần màu) ; 26 cm. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hát bội |
Từ khóa tự do
| Sân khấu |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Tran, Kim Ngoc |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Văn Tường |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M000080 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 33908 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 675426EC-C6EE-44FA-A66F-E995F39817E9 |
---|
005 | 202209050829 |
---|
008 | 081223s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c000 |
---|
039 | |a20220905082920|bquyennt|y20220105135528|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a792.5|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Lộc |
---|
245 | |aNghệ thuật hát bội Việt Nam =|bVietnam's hat boi theatre art / |cNguyễn Lộc, Võ Văn Tường ; translator by Tran Kim Ngoc |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa, |c1994 |
---|
300 | |a218 tr. : |bminh họa (1 phần màu) ; |c26 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHát bội |
---|
653 | |aSân khấu |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |a(Module) Các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam |
---|
700 | |aTran, Kim Ngoc|etranslator by |
---|
700 | |aVõ, Văn Tường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000080 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M000080
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
792.5 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|