ISBN
| 9786047735648 |
DDC
| 344.597 |
Nhan đề
| Cẩm nang công tác giáo dục trong trường học & các chính sách dành cho giáo viên, học sinh, sinh viên / Nguyễn Hữu Đại hệ thống |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2017 |
Mô tả vật lý
| 398 tr. ; 28 cm |
Tóm tắt
| Gồm các Thông tư, Chỉ thị, Nghị định, Quyết định và các văn bản hợp nhất về giáo dục, giáo dục nghề nghiệp; các quy định về tiêu chí, tiêu chuẩn kiểm định chất lượng giáo dục đại học và giáo dục nghề nghiệp; quy chế thi, tuyển sinh học sinh, sinh viên và quy định về đào tạo, bồi dưỡng, sử dụng đối với giáo viên; quy định về giáo dục mầm non, tiểu học và trung học cơ sở; các quy định về chế độ làm việc, bồi dưỡng định mức giờ chuẩn giảng dạy và chính sách hỗ trợ cho giáo viên, học sinh |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp qui |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Đại |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 083064-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 33895 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0C5AD254-1584-4223-A59C-50041A1A3A85 |
---|
005 | 202205241140 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047735648|c350000 |
---|
039 | |a20220524114006|bquyennt|y20220103161252|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344.597|bC1721|223 |
---|
245 | |aCẩm nang công tác giáo dục trong trường học & các chính sách dành cho giáo viên, học sinh, sinh viên / |cNguyễn Hữu Đại hệ thống |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2017 |
---|
300 | |a398 tr. ; |c28 cm |
---|
520 | |aGồm các Thông tư, Chỉ thị, Nghị định, Quyết định và các văn bản hợp nhất về giáo dục, giáo dục nghề nghiệp; các quy định về tiêu chí, tiêu chuẩn kiểm định chất lượng giáo dục đại học và giáo dục nghề nghiệp; quy chế thi, tuyển sinh học sinh, sinh viên và quy định về đào tạo, bồi dưỡng, sử dụng đối với giáo viên; quy định về giáo dục mầm non, tiểu học và trung học cơ sở; các quy định về chế độ làm việc, bồi dưỡng định mức giờ chuẩn giảng dạy và chính sách hỗ trợ cho giáo viên, học sinh |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aCẩm nang |
---|
653 | |aVăn bản pháp qui |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aNghiệp vụ sư phạm |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Đại |ehệ thống |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 083064-8 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/33895_camnangcongtacgiaoductrongtruonghocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
083064
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.597 C1721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
083065
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.597 C1721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
083066
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.597 C1721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
083067
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.597 C1721
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
083068
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.597 C1721
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|