|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 33885 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 60B092F3-2702-443B-91E8-79A6E10908CE |
---|
005 | 202208311619 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c000 |
---|
039 | |a20220831161922|bquyennt|c20220103135539|dnghiepvu|y20220103135437|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a930.1|bC6521|223 |
---|
245 | |aCổ vật Việt Nam =|bVietnammese antiquities |
---|
260 | |aHà Nội : |bCục Di sản Văn hoá, |c2003 |
---|
300 | |a1 đĩa CD |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDi sản |
---|
653 | |aĐồ cổ |
---|
653 | |aDi sản văn hoá |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aDi sản văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aBộ Văn hoá Thông tin.|bCục Di sản Văn hoá |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000066 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M000066
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
930.1 C6521
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào