|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 33881 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4A05D22E-25F0-45B1-9A7A-3C261A9FFBFA |
---|
005 | 202208311615 |
---|
008 | 220103s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c000 |
---|
039 | |a20220831161540|bquyennt|c20220103113516|dnghiepvu|y20220103113330|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.7|bM917|223 |
---|
245 | |aMột con đường tiếp cận di sản văn hoá. |nT.3 / |cPhạm Quang Nghị ...[et al] |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2006 |
---|
300 | |a423 tr. ; |c22 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những bài viết về di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, bảo tàng và công tác bảo tồn, tôn tạo ở Việt Nam. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aBảo tàng |
---|
653 | |aBảo tồn |
---|
653 | |aDi sản văn hoá |
---|
653 | |aVăn hoá vật thể |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa tinh thần |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aDi sản văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
700 | |aPhạm, Quang Nghị |
---|
700 | |aLê, Doãn Hợp |
---|
700 | |aĐặng, Văn Bài |
---|
700 | |aTrần, Quốc Vượng |
---|
710 | |aBộ Văn hóa - Thông tin|bCục Di sản Văn hóa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000062 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M000062
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
959.7 M917
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|