|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 33871 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A0EAF3DC-C994-4483-B093-13505737064B |
---|
005 | 202208311546 |
---|
008 | 081223s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c000 |
---|
039 | |a20220831154612|bquyennt|y20220103090335|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.7|bV986|223 |
---|
100 | |aVũ, Công Quý |
---|
245 | |aVăn hoá Sa Huỳnh / |cVũ Công Quý |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc, |c1991 |
---|
300 | |a278 tr. ; |c19 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aKhảo cổ học |
---|
653 | |aSa Huỳnh |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aKhảo cổ học đại cương |
---|
710 | |aViện Đông Nam Á |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000052 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M000052
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
959.7 V986
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào