|
000
| 00678nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 3387 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4205 |
---|
005 | 202001030950 |
---|
008 | 090505s2004 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471638609 |
---|
039 | |a20200103095007|bquyennt|c20180825025347|dlongtd|y20090505144000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a338.76|bB8588|221 |
---|
100 | 1|aBriody, Dan. |
---|
245 | 14|aThe Halliburton agenda :|bThe politics of oil and money / Dan Briody |
---|
260 | |aNew Jersey :|bJohn Wiley & Sons, inc,|c2004 |
---|
300 | |axiii, 290 p. ; 22 cm. |
---|
653 | 17|aHalliburton company|xHistory |
---|
653 | 17|aKinh tế|xQuản trị |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): N000558 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000558
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338.76 B8588
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào