ISBN
| |
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Công Đức |
Nhan đề
| Tiếng Việt thực hành và soạn thảo văn bản / Nguyễn Công Đức chủ biên, Nguyễn Kiên Trường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 168 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày: một số vấn đề về ngữ âm, chính tả, chữ viết và ngữ pháp tiếng Việt; nhận diện, phân loại và luyện cách dùng từ, viết câu. Giới thiệu chung về văn bản, soạn thảo văn bản và nêu lên đặc trưng của văn bản khoa học, văn bản hành chính - công vụ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Soạn thảo văn bản |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kiên Trường |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M000045 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 33864 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4204B2F3-488D-47A8-8D67-BC6C161E991E |
---|
005 | 202208311532 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000 |
---|
039 | |a20220831153245|bquyennt|y20211231153433|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.922|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Công Đức|echủ biên |
---|
245 | |aTiếng Việt thực hành và soạn thảo văn bản / |cNguyễn Công Đức chủ biên, Nguyễn Kiên Trường |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a168 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 164-165 |
---|
520 | |aTrình bày: một số vấn đề về ngữ âm, chính tả, chữ viết và ngữ pháp tiếng Việt; nhận diện, phân loại và luyện cách dùng từ, viết câu. Giới thiệu chung về văn bản, soạn thảo văn bản và nêu lên đặc trưng của văn bản khoa học, văn bản hành chính - công vụ |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aSoạn thảo văn bản |
---|
653 | |aThực hành |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aTiếng Việt thực hành |
---|
700 | |aNguyễn, Kiên Trường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000045 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M000045
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
495.922 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|