ISBN
| 9786047777488 |
DDC
| 306.09597 |
Tác giả CN
| Đào, Duy Anh |
Nhan đề
| Việt Nam văn hoá sử cương / Đào Duy Anh |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2023 |
Mô tả vật lý
| 311 tr., 16 tr. ảnh : ảnh, tranh vẽ ; 24 cm. |
Phụ chú
| Bút danh tác giả: Vệ Thạch |
Tóm tắt
| Giới thiệu lược sử văn hoá Việt Nam bao gồm các mảng sinh hoạt kinh tế, chính trị xã hội, sinh hoạt tri thức; chỉ ra những biến đổi của văn hóa Việt Nam thời kỳ Âu hoá, với sự rạn vỡ, biến đổi của những giá trị cũ và sự lên ngôi của những giá trị mới |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 091440-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(15): 091425-39 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 33851 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 561D3DC8-B268-4F1C-A88C-2D0FB2199E5D |
---|
005 | 202405231555 |
---|
008 | 240523s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047777488|c158000 |
---|
039 | |a20240523155511|bquyennt|c20240422174434|dtainguyendientu|y20211231104159|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a306.09597|bĐ211|223 |
---|
100 | |aĐào, Duy Anh |
---|
245 | |aViệt Nam văn hoá sử cương / |cĐào Duy Anh |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2023 |
---|
300 | |a311 tr., 16 tr. ảnh : |bảnh, tranh vẽ ; |c24 cm. |
---|
500 | |aBút danh tác giả: Vệ Thạch |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi chương |
---|
520 | |aGiới thiệu lược sử văn hoá Việt Nam bao gồm các mảng sinh hoạt kinh tế, chính trị xã hội, sinh hoạt tri thức; chỉ ra những biến đổi của văn hóa Việt Nam thời kỳ Âu hoá, với sự rạn vỡ, biến đổi của những giá trị cũ và sự lên ngôi của những giá trị mới |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aHọc phần đại cương |
---|
692 | |aKhóa luận tốt nghiệp |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 091440-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): 091425-39 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/33851_vietnamvanhoasucuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |d0|a20|b5|c0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
091425
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 Đ211
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
091426
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 Đ211
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
091427
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 Đ211
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
091428
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 Đ211
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
091429
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 Đ211
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
091430
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 Đ211
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
091431
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 Đ211
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
091432
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 Đ211
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
091433
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 Đ211
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
091434
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 Đ211
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|