|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 33849 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1C3E18A7-08D8-4319-B6EA-BC7E008099F7 |
---|
005 | 202208311345 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c000 |
---|
039 | |a20220831134540|bquyennt|y20211230160949|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a306|bP534|223 |
---|
100 | |aPhạm, Đức Dương |
---|
245 | |aBức tranh ngôn ngữ-văn hoá tộc người ở Việt Nam và Đông Nam Á / |cPhạm Đức Dương |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2007 |
---|
300 | |a382 tr. : |bminh họa ; |c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aDân tộc |
---|
653 | |aĐông Nam Á |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aThực tập tốt nghiệp |
---|
710 | |aTrường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn|bKhoa ngôn ngữ học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000031 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M000031
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
306 P534
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào