|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 33846 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D9E6248D-BC10-4DB2-926F-57459AE603BF |
---|
005 | 202208311143 |
---|
008 | 211230s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c000 |
---|
039 | |a20220831114338|bquyennt|c20211230143724|dnghiepvu|y20211230143643|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bP534|223 |
---|
100 | |aPhạm, Xuân Lan |
---|
245 | |aQuản trị học =|bmanagement / |cPhạm Xuân Lan, Phan Minh Châu, Trang Thành Lập |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2001 |
---|
300 | |a164 tr. : |bsơ đồ ; |c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aQuản trị học |
---|
653 | |aGeneral management |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aQuản trị truyền thông |
---|
700 | |aPhan, Minh Châu |
---|
700 | |aTrang, Thành Lập |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000028 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M000028
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
658 P534
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|