ISBN
| |
DDC
| 390.9592 |
Nhan đề
| Các dân tộc ít người ở Việt Nam : Các tỉnh phía Bắc / Lê Bá Thảo ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 1978 |
Mô tả vật lý
| 454 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Điều kiện tự nhiên, lịch sử tộc người, đặc điểm kinh tế, văn hoá xã hội, ngôn ngữ của các dân tộc ít người phía Bắc Việt Nam. Giới thiệu từng dân tộc theo nhóm ngôn ngữ. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc học |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Miền Bắc |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Nghiêm Vạn |
Tác giả(bs) CN
| Bế, Viết Đẳng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Dưỡng Bình |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ma |
Tác giả(bs) CN
| V, Bá Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Bá Thảo |
Tác giả(bs) TT
| Viện dân tộc học |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M000025 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 33843 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 46CA6EF7-0C75-4984-BEAE-6B5AE50BE0C7 |
---|
005 | 202208311138 |
---|
008 | 081223s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 |
---|
039 | |a20220831113842|bquyennt|c20211230135128|dnghiepvu|y20211230134832|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390.9592|bC118|223 |
---|
245 | |aCác dân tộc ít người ở Việt Nam : |bCác tỉnh phía Bắc / |cLê Bá Thảo ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c1978 |
---|
300 | |a454 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aĐiều kiện tự nhiên, lịch sử tộc người, đặc điểm kinh tế, văn hoá xã hội, ngôn ngữ của các dân tộc ít người phía Bắc Việt Nam. Giới thiệu từng dân tộc theo nhóm ngôn ngữ. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDân tộc học |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aMiền Bắc |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |a(Module) Văn hóa các dân tộc Việt Nam |
---|
700 | |aĐặng, Nghiêm Vạn |
---|
700 | |aBế, Viết Đẳng |
---|
700 | |aNguyễn, Dưỡng Bình |
---|
700 | |aHoàng, Ma |
---|
700 | |aV, Bá Hùng |
---|
700 | |aLê, Bá Thảo |
---|
710 | |aViện dân tộc học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000025 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M000025
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
390.9592 C118
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|