
ISBN
| 9780194551038 |
DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Walker, Robin |
Nhan đề
| Tourism 2 : student's book / Robin Walker; Keith Harding |
Nhan đề khác
| Tourism two |
Lần xuất bản
| Student edition |
Thông tin xuất bản
| Oxford, England : Oxford University Press, 2009 |
Mô tả vật lý
| 144 pages. : color illustrations, color maps ; 28 cm. |
Tùng thư
| Oxford English for careers. |
Phụ chú
| Na ov. tudi: Encounters. |
Tóm tắt
| Tourism 2 teaches pre-work students to communicate accurately in English, within the context of a career in tourism |
Thuật ngữ chủ đề
| English language |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Business English |
Thuật ngữ chủ đề
| Tourism |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Study and teaching |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Harding, Keith |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(3): 083587, 083593, 091059 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 33838 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 64B11561-C579-40DF-B909-5C2CCBD92C5F |
---|
005 | 202402221622 |
---|
008 | 220729s2009 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780194551038|c397000 |
---|
039 | |a20240222162217|bquyennt|c20220729113001|dquyennt|y20211230102948|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a428.24|bW1772|223 |
---|
100 | |aWalker, Robin|d1953- |
---|
245 | |aTourism 2 : |bstudent's book / |cRobin Walker; Keith Harding |
---|
246 | |aTourism two |
---|
250 | |aStudent edition |
---|
260 | |aOxford, England : |bOxford University Press, |c2009 |
---|
300 | |a144 pages. : |bcolor illustrations, color maps ; |c28 cm. |
---|
490 | |aOxford English for careers. |
---|
500 | |aNa ov. tudi: Encounters. |
---|
520 | |aTourism 2 teaches pre-work students to communicate accurately in English, within the context of a career in tourism |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aEnglish language |
---|
650 | |aEnglish language|xBusiness English |
---|
650 | |aTourism |
---|
650 | |aEnglish language|vStudy and teaching |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aAnh ngữ thực hành 1 |
---|
700 | |aHarding, Keith |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(3): 083587, 083593, 091059 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/33838_tourism2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
083587
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.24 W1772
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
083593
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.24 W1772
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
091059
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.24 W1772
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|