|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 33825 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BDCE776E-CCCA-4120-AEE7-ABEDAC73039A |
---|
005 | 202307050859 |
---|
008 | 211229s2004 flu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781587160295|c6926000 |
---|
039 | |a20230705090000|bquyennt|c20220920154742|dquyennt|y20211229110906|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aflu |
---|
082 | |a297.576|bR481|223 |
---|
100 | |aRiaz, Mian N. |
---|
245 | |aHalal food production / |cMian N Riaz; Muhammad M Chaudry |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aBoca Raton, FL : |bCRC Press, |c2004 |
---|
300 | |axvii, 379 pages. : |billustrations ; |c24 cm. |
---|
520 | |aThis text offers wide-ranging coverage of Halal food production, including: the domestic and international Halal food market; Halal food laws and regulations; and a step-by-step guide for food comanies to procedures for obtaining Halal certificates |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aFood industry and trade |
---|
650 | |aFood industry and trade|xStandards |
---|
650 | |aHalal food |
---|
650 | |aMuslims|xDietary laws |
---|
653 | |aHalal food industry |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
691 | |aQuản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
---|
692 | |aVăn hóa ẩm thực Việt Nam |
---|
700 | |aChaudry, Muhammad M. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(3): 083998, 084126, 091056 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/200 tongiao/anhbiasach/33825_halalfoodthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
083998
|
Q12_Kho Mượn_02
|
297.576 R481
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
084126
|
Q12_Kho Mượn_02
|
297.576 R481
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
091056
|
Q12_Kho Mượn_02
|
297.576 R481
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|