ISBN
| |
DDC
| 909 |
Nhan đề
| Lịch sử văn minh thế giới / Lê Phụng Hoàng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Dung, Hà Bích Liên.. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2011 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử các nền văn minh thế giới thời cổ đại, trung đại. Nền móng của văn minh châu Âu, châu Mỹ thời cận đại, hiện đại. Cuộc cách mạng tri thức trong thế kỉ XVII và XVIII. Văn minh công nghiệp, văn minh thế kỉ XX |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Từ khóa tự do
| Văn minh |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Bích Liên |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Phụng Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Dung |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Minh Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Tưởng, Phi Ngọ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M000007 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 33819 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D0B58F04-62AE-4E4B-9F8E-9FCFF5732DCA |
---|
005 | 202305050945 |
---|
008 | 230505s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c750000 |
---|
039 | |a20230505094537|bquyennt|c20220831103054|dquyennt|y20211229092338|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a909|bL698|223 |
---|
245 | |aLịch sử văn minh thế giới / |cLê Phụng Hoàng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Dung, Hà Bích Liên.. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2011 |
---|
300 | |a279 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 233-276. - Thư mục: tr. 277-278 |
---|
520 | |aGiới thiệu lịch sử các nền văn minh thế giới thời cổ đại, trung đại. Nền móng của văn minh châu Âu, châu Mỹ thời cận đại, hiện đại. Cuộc cách mạng tri thức trong thế kỉ XVII và XVIII. Văn minh công nghiệp, văn minh thế kỉ XX |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aVăn minh |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
692 | |aLịch sử văn minh thế giới |
---|
700 | |aHà, Bích Liên |
---|
700 | |aLê, Phụng Hoàng|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Kim Dung |
---|
700 | |aNgô, Minh Oanh |
---|
700 | |aTưởng, Phi Ngọ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M000007 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M000007
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
909 L698
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|