DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Hoàng, Hữu Thận |
Nhan đề
| Sửa chữa thiết bị điện / Hoàng Hữu Thận |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng :Nxb. hải Phòng,2002 |
Mô tả vật lý
| 317 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các vấn đề chung về sửa chữa thiết bị điện như đặc tính, công dụng và đặc điểm của các vật liệu, các trang bị và dụng cụ dùng trong sửa chữa điện, đặc điểm và phương pháp tổ chức sửa chữa, một số biện pháp an toàn chính trong sửa chũa thiết bị điện.Trình bày các dạng hư hỏng chính thường gặp ở các thiết bị điện thông thường (khí cụ áp, trang bị cao áp, máy điện và máy biến áp) kỹ thật tháo lắp, kiểm tra và công nghệ sửa chữa các hư hỏng đó |
Từ khóa tự do
| Điện-Thiết bị |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(3): V000303-5 |
|
000
| 01143nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 338 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 361 |
---|
005 | 201906081043 |
---|
008 | 070113s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608104333|bnhungtth|c20180825023745|dlongtd|y20070113155300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.31|bH6788TH |
---|
100 | 1|aHoàng, Hữu Thận |
---|
245 | 10|aSửa chữa thiết bị điện /|cHoàng Hữu Thận |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHải Phòng :|bNxb. hải Phòng,|c2002 |
---|
300 | |a317 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các vấn đề chung về sửa chữa thiết bị điện như đặc tính, công dụng và đặc điểm của các vật liệu, các trang bị và dụng cụ dùng trong sửa chữa điện, đặc điểm và phương pháp tổ chức sửa chữa, một số biện pháp an toàn chính trong sửa chũa thiết bị điện.Trình bày các dạng hư hỏng chính thường gặp ở các thiết bị điện thông thường (khí cụ áp, trang bị cao áp, máy điện và máy biến áp) kỹ thật tháo lắp, kiểm tra và công nghệ sửa chữa các hư hỏng đó |
---|
653 | 4|aĐiện|xThiết bị |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(3): V000303-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000303
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 H6788TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000304
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 H6788TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000305
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 H6788TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|