|
000
| 00964nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 3373 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4191 |
---|
005 | 202001030948 |
---|
008 | 090425s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071455345 |
---|
039 | |a20200103094832|bquyennt|c20180825025343|dlongtd|y20090425085000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a330.01|bD747|221 |
---|
100 | 1|aDowling, Edward T. |
---|
245 | 10|aMathematical economics :|bBased on schaum s outline of theory and problems of introduction to mathematical economics /|cAdward T. Dowling; Kenneth Dutch |
---|
246 | 04|aIntroduction to mathematical economics |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw - Hill,|c2006 |
---|
300 | |a200 p. ;|c21 cm. |
---|
653 | 17|aToán kinh tế |
---|
653 | 17|aMathematical economics |
---|
653 | 27|aToán học ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aDutch, Kenneth |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(1): N000549 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000549
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01 D747
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào