ISBN
| 9786049136900 |
DDC
| 579.8 |
Nhan đề
| Công nghệ sản xuất và ứng dụng vi tảo : Sách chuyên khảo / Đặng Đình Kim chủ biên, Trần Văn Tựa, Dương Thị Thuỷ... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2018 |
Mô tả vật lý
| 379 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường Việt Nam |
Tóm tắt
| Nghiên cứu phân bố và đặc điểm sinh học của vi tảo; kĩ thuật nuôi cấy vi tảo trong phòng thí nghiệm và một số loài vi tảo kinh tế; công nghệ sản xuất đại trà vi tảo; ứng dụng vi tảo và thao tác di truyền ở vi khuẩn lam và vi tảo |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Từ khóa tự do
| Vi tảo |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sản xuất |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Kim Anh |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Thuỷ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Nguyệt |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Đình Kim |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Tựa |
Tác giả(bs) TT
| Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 078982-91 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 33715 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1B6D468F-1E07-473A-81B9-4073241C3640 |
---|
005 | 202204131033 |
---|
008 | 211220s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049136900|c200000 |
---|
039 | |a20220413103356|bbacntp|c20220112143430|dnghiepvu|y20211220142238|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a579.8|bC7491|223 |
---|
245 | |aCông nghệ sản xuất và ứng dụng vi tảo : |bSách chuyên khảo / |cĐặng Đình Kim chủ biên, Trần Văn Tựa, Dương Thị Thuỷ... |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ, |c2018 |
---|
300 | |a379 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
490 | |aBộ sách chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường Việt Nam |
---|
504 | |aThư mục: tr. 351-379 |
---|
520 | |aNghiên cứu phân bố và đặc điểm sinh học của vi tảo; kĩ thuật nuôi cấy vi tảo trong phòng thí nghiệm và một số loài vi tảo kinh tế; công nghệ sản xuất đại trà vi tảo; ứng dụng vi tảo và thao tác di truyền ở vi khuẩn lam và vi tảo |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
653 | |aVi tảo |
---|
653 | |aCông nghệ sản xuất |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
691 | |aCông nghệ sinh học |
---|
692 | |aCông nghệ sinh học |
---|
700 | |aBùi, Thị Kim Anh |
---|
700 | |aDương, Thị Thuỷ |
---|
700 | |aVũ, Thị Nguyệt |
---|
700 | |aĐặng, Đình Kim|echủ biên |
---|
700 | |aTrần, Văn Tựa |
---|
710 | |aViện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 078982-91 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/500 khoahoc/anhbiasach/33715_congnghesanxuatvathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
078982
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579.8 C7491
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
078983
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579.8 C7491
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
078984
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579.8 C7491
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
078985
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579.8 C7491
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
078986
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579.8 C7491
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
078987
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579.8 C7491
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
078988
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579.8 C7491
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
078989
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579.8 C7491
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
078990
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579.8 C7491
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
078991
|
Q12_Kho Mượn_01
|
579.8 C7491
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|