DDC
| 621 |
Tác giả CN
| Shik, A. Ya |
Nhan đề
| Hố lượng tử - vật lý và điện tử học các hệ hai chiều / A. Ya. Shik; Lê Tuấn (dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2002 |
Mô tả vật lý
| 128 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về hố lượng tử - vật lý và điện tử học của các hệ 2 chiều ; các cấu trúc với khí điện tử 2 chiều ; phổ năng lượng và thống kê hạt dẫn ; tính chất quang của hệ hai chiều ; các hiện tượng động học của hệ hai chiều ; các hiện tượng trong từ trường mạnh,... |
Từ khóa tự do
| Vật lý |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Tuấn |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU(1): V000307 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(3): V000306, V000308-9 |
|
000
| 00976nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 337 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 360 |
---|
005 | 201906081042 |
---|
008 | 070113s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608104303|bnhungtth|c20180825023745|dlongtd|y20070113154800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621|bS5559Y |
---|
100 | 1|aShik, A. Ya |
---|
245 | 10|aHố lượng tử - vật lý và điện tử học các hệ hai chiều /|cA. Ya. Shik; Lê Tuấn (dịch) |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2002 |
---|
300 | |a128 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về hố lượng tử - vật lý và điện tử học của các hệ 2 chiều ; các cấu trúc với khí điện tử 2 chiều ; phổ năng lượng và thống kê hạt dẫn ; tính chất quang của hệ hai chiều ; các hiện tượng động học của hệ hai chiều ; các hiện tượng trong từ trường mạnh,... |
---|
653 | 4|aVật lý |
---|
653 | 4|aĐiện tử |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aLê, Tuấn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(1): V000307 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(3): V000306, V000308-9 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000306
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 S5559Y
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000307
|
Q12_Kho Lưu
|
621 S5559Y
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000308
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 S5559Y
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000309
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 S5559Y
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|