DDC
| 428 |
Nhan đề
| Cengage learning English language teaching |
Thông tin xuất bản
| 2008 |
Mô tả vật lý
| 152 p. ;29 cm. |
Từ khóa tự do
| English language |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): N000542 |
|
000
| 00537nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 3367 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4185 |
---|
008 | 090424s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025342|blongtd|y20090424080900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428|bC395|221 |
---|
245 | 10|aCengage learning English language teaching |
---|
260 | |a2008 |
---|
300 | |a152 p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 17|aEnglish language |
---|
653 | 17|aAnh ngữ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N000542 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000542
|
Q7_Kho Mượn
|
428 C395
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào